Bước tới nội dung

zygospore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈzɑɪ.ɡə.ˌspɔr/

Danh từ

[sửa]

zygospore /ˈzɑɪ.ɡə.ˌspɔr/

  1. (Thực vật học) Bào tử tiếp hợp.

Tham khảo

[sửa]