Ú

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

Ú U+00DA, Ú
LATIN CAPITAL LETTER U WITH ACUTE
Thành phần:U [U+0055] + ◌́ [U+0301]
Ù
[U+00D9]
Latin-1 Supplement Û
[U+00DB]

Mô tả[sửa]

Chữ Udấu sắc.

Chữ cái[sửa]

Ú

  1. Chữ Udấu sắc.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Hungary[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [ˈuː] (âm vị, tên chữ cái)

Chữ cái[sửa]

Ú

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Hung, được gọi là ú và được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

  • IPA: /u/
  • Âm tiết với chữ cái này luôn được nhấn trọng âm.

Chữ cái[sửa]

Ú

  1. Chữ Udấu sắc.