Bước tới nội dung

ú

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
ú U+00FA, ú
LATIN SMALL LETTER U WITH ACUTE
Composition:u [U+0075] + ◌́ [U+0301]
ù
[U+00F9]
Latin-1 Supplement û
[U+00FB]

Chữ cái

[sửa]

ú

  1. Chữ u có dấu sắc.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˥˩˧u˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˩˩˩˧

Tính từ

[sửa]

ú

  1. Bụ bẫm, phương phi.
    Người béo ú.