重讀
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- /tɕʊŋ˥˩ tu˨˥/ (Động từ 1)
- /tɕʰʊŋ˨˥ tu˨˥/ (Động từ 2)
Động từ[sửa]
重讀 /tɕʊŋ˥˩ tu˨˥/
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Động từ[sửa]
重讀 /tɕʰʊŋ˨˥ tu˨˥/
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Quảng Đông[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- /tsʰʊŋ˧˨ tʊk˨/ (Động từ 1)
- /tsʰʊŋ˩ tʊk˨/ (Động từ 2)
Động từ[sửa]
重讀 /tsʰʊŋ˧˨ tʊk˨/
- Đọc trọng âm.
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Động từ[sửa]
重讀 /tsʰʊŋ˩ tʊk˨/