Khác biệt giữa bản sửa đổi của “euphonic”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ru:euphonic
n robot Thêm: sh:euphonic
Dòng 14: Dòng 14:
[[pl:euphonic]]
[[pl:euphonic]]
[[ru:euphonic]]
[[ru:euphonic]]
[[sh:euphonic]]

Phiên bản lúc 14:35, ngày 30 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Tính từ

euphonic

  1. Êm tai, thuận tai.
  2. (Ngôn ngữ học) Hài âm.

Tham khảo