Khác biệt giữa bản sửa đổi của “acerbic”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:acerbic
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:acerbic
Dòng 23: Dòng 23:
[[pt:acerbic]]
[[pt:acerbic]]
[[sh:acerbic]]
[[sh:acerbic]]
[[sv:acerbic]]
[[ta:acerbic]]
[[ta:acerbic]]

Phiên bản lúc 16:37, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈsɜː.bɪk/

Tính từ

acerbic /ə.ˈsɜː.bɪk/

  1. Chua chát, gay gắt.

Tham khảo