Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bareback”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +kn:bareback |
n iwiki +sv:bareback |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
[[io:bareback]] |
[[io:bareback]] |
||
[[kn:bareback]] |
[[kn:bareback]] |
||
[[sv:bareback]] |
|||
[[zh:bareback]] |
[[zh:bareback]] |
Phiên bản lúc 18:13, ngày 8 tháng 11 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌbæk/
Tính từ
bareback & phó từ /.ˌbæk/
- Không có yên (ngựa).
- to ride bareback — cưỡi ngựa không yên
Tham khảo
- "bareback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)