Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bareback”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:bareback
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:bareback
Dòng 20: Dòng 20:
[[io:bareback]]
[[io:bareback]]
[[kn:bareback]]
[[kn:bareback]]
[[sv:bareback]]
[[zh:bareback]]
[[zh:bareback]]

Phiên bản lúc 18:13, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

bareback & phó từ /.ˌbæk/

  1. Không có yên (ngựa).
    to ride bareback — cưỡi ngựa không yên

Tham khảo