Khác biệt giữa bản sửa đổi của “motta”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: nl:motta |
n r2.6.2) (robot Thêm: is:motta |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
[[fr:motta]] |
[[fr:motta]] |
||
[[is:motta]] |
|||
[[it:motta]] |
[[it:motta]] |
||
[[nl:motta]] |
[[nl:motta]] |
Phiên bản lúc 19:49, ngày 12 tháng 5 năm 2011
Tiếng Na Uy
Động từ
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å motta |
Hiện tại chỉ ngôi | mottar |
Quá khứ | mottok |
Động tính từ quá khứ | mottatt |
Động tính từ hiện tại | — |
motta
- Nhận, nhận lãnh, tiếp nhận.
- Vi har mottatt Deres brev av 15. desember.
- å motta penger for noe
- Đón nhận (tin, tức. . . ).
- Tilbud mottas med takk.
- Filmen ble godt mottatt. — Cuốn phim được hoan nghênh nhiệt liệt.
- Đón tiếp, tiếp rước.
- på flyplassen ble han mottatt av representanter for regjeringen.
Tham khảo
- "motta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)