Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imité”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +no:imité
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm ca, es, it, li, mg, nl, oc
Dòng 21: Dòng 21:
[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|imite]]
[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|imite]]


[[ca:imité]]
[[en:imité]]
[[en:imité]]
[[es:imité]]
[[fr:imité]]
[[fr:imité]]
[[it:imité]]
[[li:imité]]
[[mg:imité]]
[[nl:imité]]
[[no:imité]]
[[no:imité]]
[[oc:imité]]

Phiên bản lúc 10:20, ngày 11 tháng 12 năm 2014

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực imité
/i.mi.te/
imités
/i.mi.te/
Giống cái imitée
/i.mi.te/
imitées
/i.mi.te/

imité /i.mi.te/

  1. Bắt chước.
  2. Giả.
    Marbre imité — đá hoa giả

Tham khảo