Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mois”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm roa-rup:mois
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:mois
Dòng 30: Dòng 30:
[[cs:mois]]
[[cs:mois]]
[[cy:mois]]
[[cy:mois]]
[[da:mois]]
[[de:mois]]
[[de:mois]]
[[el:mois]]
[[el:mois]]

Phiên bản lúc 21:19, ngày 18 tháng 10 năm 2015

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
mois
/mwa/
mois
/mwa/

mois /mwa/

  1. Tháng.
    Le milieu du mois — giữa tháng
  2. Lương tháng.
    Toucher son mois — lĩnh lương tháng của mình
    être dans son premier (deuxième..) mois — có mang được một (hai) tháng
    mois de Marie — tháng năm
    mois de nourrice — tiền thuê vú+ thời gian theo vú
    oublier les mois de nourrice — trẻ ra

Tham khảo