Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mois”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm roa-rup:mois |
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:mois |
||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
[[cs:mois]] |
[[cs:mois]] |
||
[[cy:mois]] |
[[cy:mois]] |
||
[[da:mois]] |
|||
[[de:mois]] |
[[de:mois]] |
||
[[el:mois]] |
[[el:mois]] |
Phiên bản lúc 21:19, ngày 18 tháng 10 năm 2015
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mwa/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mois /mwa/ |
mois /mwa/ |
mois gđ /mwa/
- Tháng.
- Le milieu du mois — giữa tháng
- Lương tháng.
- Toucher son mois — lĩnh lương tháng của mình
- être dans son premier (deuxième..) mois — có mang được một (hai) tháng
- mois de Marie — tháng năm
- mois de nourrice — tiền thuê vú+ thời gian theo vú
- oublier les mois de nourrice — trẻ ra
Tham khảo
- "mois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)