прислуживать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прислуживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prislúživat' |
khoa học | prisluživat' |
Anh | prisluzhivat |
Đức | prisluschiwat |
Việt | prixlugiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прислуживать Thể chưa hoàn thành ((Д))
Tham khảo[sửa]
- "прислуживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)