𒀖
Chữ hình nêm[sửa]
|
Ký tự hình nêm[sửa]
𒀖 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 672 | |
Deimel | 420 | |
HZL | 277 |
Tham khảo[sửa]
Tiếng Akkad[sửa]
Giá trị ký tự[sửa]
Ký tự | 𒀖 |
---|---|
Chữ Sumer | AB₂ |
Giá trị ngữ âm | lid/lit/liṭ |
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒀖 (ab₂ /ab/, “cow”)
Chữ tượng hình[sửa]
𒀖 (AB₂)
Từ hạn định[sửa]
𒀖 (AB₂, ab₂)
- Được dùng trước tên vì sao thay vì 𒀯 (MUL, mul).
Tiếng Sumer[sửa]
Danh từ[sửa]
𒀖 (ab₂ /ab/)
- Bò.
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Từ hạn định
- Từ hạn định tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header