𒀖

Từ điển mở Wiktionary

Chữ hình nêm[sửa]


𒀖 U+12016, 𒀖
CUNEIFORM SIGN AB2
𒀕
[U+12015]
Cuneiform 𒀗
[U+12017]

Ký tự hình nêm[sửa]

𒀖 Số ký tự
MZL 672
Deimel 420
HZL 277

Tham khảo[sửa]

Bản mẫu:Cuneiform refs

Tiếng Akkad[sửa]

Giá trị ký tự[sửa]

Ký tự 𒀖
Chữ Sumer AB₂
Giá trị ngữ âm lid/lit/liṭ

Từ nguyên[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒀖 (ab₂ /⁠ab⁠/, cow)

Chữ tượng hình[sửa]

𒀖 (AB₂)

  1. Dạng Chữ Sumer của arḫum ()
  2. Dạng Chữ Sumer của kakkabum (sao)
  3. Dạng Chữ Sumer của lītum ()

Từ hạn định[sửa]

𒀖 (AB₂, ab₂)

  1. Được dùng trước tên vì sao thay vì 𒀯 (MUL, mul).

Tiếng Sumer[sửa]

Danh từ[sửa]

𒀖 (ab₂ /ab/)

  1. .

Tham khảo[sửa]