kakkabum
Giao diện
Tiếng Akkad
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *kabkab-. Cùng gốc với tiếng Ả Rập كَوْكَب (kawkab) và tiếng Do Thái Kinh Thánh כּוֹכָב (koḵɔ́ḇ).
Cách phát âm
[sửa]- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈkak.ka.bum/
Danh từ
[sửa]kakkabum gđ (số nhiều kakkabū)
Cách viết khác
[sửa]- kakkabu (dạng không mim)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
Thể loại:
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad kế thừa từ tiếng Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Akkad gốc Semit nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Akkad có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Akkad có tham số head thừa
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Akkad
- Pages with entries
- Pages with 0 entries