𒀯
Giao diện
Chữ hình nêm
[sửa]
|
Ký tự hình nêm
[sửa]𒀯 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 247 | |
Deimel | 129a | |
HZL | 101 | |
Thành phần | ||
𒀭 |
Tham khảo
[sửa]Tiếng Akkad
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒀯 (mul, “ngôi sao”).
Chữ tượng hình
[sửa]𒀯 (MUL)
Từ hạn định
[sửa]𒀯 (MUL, mul)
- Dùng trước tên các vì sao và hành tinh.
- Đồng nghĩa: 𒀖 (AB₂, ab₂)
Tiếng Sumer
[sửa]Cách viết khác của /mul/ |
---|
𒋼 (mul₂) |
Danh từ
[sửa]𒀯 (mul)
Động từ
[sửa]𒀯 (mul)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Character boxes with images
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả từ tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ hạn định
- Từ hạn định tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header
- Động từ
- Động từ tiếng Sumer