Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho bộ quân hoa. Không tìm thấy kết quả nào cho Bộ Quắn hoa.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • quân Quân: bộ đội không quân Binh chủng gồm những máy bay quân sự tác chiến trên không. Không quân Hoa Kỳ. Không quân nhân dân Việt Nam. "không quân"…
    399 byte (51 từ) - 13:26, ngày 23 tháng 9 năm 2023
  • IPA: /ˈdə.bəl.tən/ doubleton /ˈdə.bəl.tən/ Bộ đôi cùng hoa (quân bài). "doubleton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (28 từ) - 13:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Hải quân. Navy Department — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ hải quân Secretary of the Navy: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ trưởng bộ hải quân. Navy Day: Ngày hải quân. (Thơ…
    642 byte (53 từ) - 10:17, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • military /ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i/ (Thuộc) Quân đội, (thuộc) quân sự. military /ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i/ (Thường) The military quân đội, bộ đội. "military", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    581 byte (42 từ) - 14:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Chữ Hán bộ 手 + 7 nét)
    Latinh Bính âm: juān (juan1) Phiên âm Hán-Việt: quyên Chữ Hangul: 연 捐 (Đánh bài) Sự không ra được quân bài cùng hoa. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    596 byte (67 từ) - 07:54, ngày 30 tháng 12 năm 2021
  • (Động vật học) Lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước. (Quân sự) Đổ bộ. amphibious forces — lực lượng đổ bộ (Quân sự) Lội nước. amphibious tank xe tăng lội nước…
    717 byte (66 từ) - 17:02, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (Số nhiều) (đánh bài) quân nhép. the ace of clubs — quân át nhép Hội, câu lạc bộ. tennis club — hội quần vợt Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house)…
    2 kB (183 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • nghĩa Mỹ) Bộ. State Department — Bộ Ngoại giao Department of the Navy — Bộ Hải quân departmental departmentally interdepartmental department store "department"…
    986 byte (87 từ) - 08:05, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • in hoa (Giải phẫu) Cơ vuông. Carré pronateur — cơ sấp vuông (Quân sự) Trận thế hình vuông. Quân cờ, hạt lựu. Lard taillé en carrés — mỡ thái quân cờ (Đánh…
    2 kB (199 từ) - 02:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (Thuộc) Hải quân. marine /mə.ˈrin/ Đội tàu buôn, đội thuyền buôn (như the merchant marine). Hải quân. the ministry of marine — bộ hải quân (từ Mỹ, nghĩa…
    2 kB (152 từ) - 06:42, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • /ˈbæ.tə.ri/ battery /ˈbæ.tə.ri/ (Quân sự) Khẩu đội (pháo). (Điện học) Bộ pin, ắc quy, bình điện Bộ. cooking battery — bộ đồ xoong chảo Dãy chuồng nuôi gà…
    832 byte (73 từ) - 21:30, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • — đường phố chính của thành phố the main body of an arm — bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực "main", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    1.020 byte (89 từ) - 12:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • với Đinh Bộ Lĩnh từ thuở nhỏ, ông cùng với Lưu Cơ, Trịnh Tú, Nguyễn Bặc và Đinh Bộ Lĩnh thề đồng sanh tử có nhau. Khi Đinh Bộ Lĩnh theo sứ quân Trần Lâm…
    2 kB (291 từ) - 22:13, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • /ˌoʊ.vɜː.ˈɔl/ Toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia. an overall view — quang cảnh toàn thể an overall solution — giải pháp toàn bộ overall /ˌoʊ.vɜː…
    887 byte (78 từ) - 20:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • staff (thể loại Quân sự)
    lửa). (Quân sự) (Số nhiều staffs) Bộ tham mưu. regimental staff — bộ tham mưu trung đoàn staff officer — sĩ quan tham mưu (Số nhiều staffs) Ban, bộ. editorial…
    2 kB (277 từ) - 20:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈkɑː.mə.ˌdɔr/ commodore /ˈkɑː.mə.ˌdɔr/ Thiếu tướng hải quân. Phó đề đốc Hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua. Vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền…
    938 byte (77 từ) - 05:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Royal Military Academy — học viện quân sự hoàng gia Royal Air Eorce — không quân hoàng gia Royal Navy — hải quân hoàng gia Royal Courts of Justice —…
    2 kB (217 từ) - 11:29, ngày 25 tháng 4 năm 2018
  • pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang). (Quân sự) Tiếng kèn tập hợp. (Kỹ thuật) Sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp. (Khoa học máy tính) Hợp ngữ. "assembly"…
    762 byte (65 từ) - 19:19, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (Đánh cờ) Quân tướng, quân chúa. (Đánh bài) Lá bài K. Loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả). King's highway: Con đường chính (thuỷ bộ). Kings' (Queen's)…
    2 kB (198 từ) - 09:29, ngày 15 tháng 10 năm 2022
  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/ household /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/ Hộ, gia đình. Toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà. (Số nhiều) Bột loại hai. household /ˈhɑʊs.ˌhoʊld/…
    965 byte (81 từ) - 02:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).