Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Nhạc đạo Giống như thánh ca nhưng nói riêng có nghĩa là nhạc cho tất cả các loại đạo khác nhau.…
    288 byte (21 từ) - 05:30, ngày 24 tháng 3 năm 2012
  • viết hoặc gốc từ tương tự lưỡi lười lưới Đồ đan bằng các loại sợi, có mắt và nhiều hình dáng khác nhau, có nhiều công dụng, thường dùng để ngăn chắn, để…
    1 kB (200 từ) - 07:25, ngày 5 tháng 7 năm 2021
  • gà trống (thể loại Danh từ tiếng Việt có loại từ con)
    tiếng Việt có bài viết về: gà trống (miền Bắc) gà sống (loại từ con) gà trống Gà đực, có tiếng gáy. Ca dao Việt Nam: Chập chập thôi lại cheng cheng, Con gà…
    838 byte (81 từ) - 06:03, ngày 2 tháng 1 năm 2024
  • nhỏ, làm nhuyễn đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ, có nhiều kiểu loại khác nhau. Kéo bừa. Bừa cải tiến. bừa (thường dùng phụ sau. bừa Làm nhỏ, làm…
    1 kB (192 từ) - 01:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • chữ thập, có nhiều loại. Gió đưa cây cải về trời. (ca dao) cải Làm thành hoa hay chữ trong khi dệt hay đan. Tấm lụa cải hoa. Đổi khác đi. Đời Lê Thánh Tông…
    2 kB (232 từ) - 05:54, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • bùa yêu (thể loại Danh từ tiếng Việt không có loại từ)
    ghép giữa bùa +‎ yêu. bùa yêu Bùa có thể làm cho người khác phải thương yêu, theo mê tín. Ca dao Việt Nam: Chỉ ngũ sắc xanh đỏ trắng đen vàng Bùa yêu…
    490 byte (70 từ) - 07:58, ngày 16 tháng 4 năm 2023
  • công Tiền nhận được do bỏ sức lao động để làm việc Rủ nhau đi cấy lấy công (ca dao) Gọi tắt cho công lao Có công với nước; Công ai nấy nhớ, tội ai nấy chịu…
    4 kB (599 từ) - 03:33, ngày 13 tháng 11 năm 2022
  • 塥: cách, diêm 革: cức, cách 䩯: cách 翮: cách 擱: các, cách 胳: các, lạc, cách, ca 𢯹: cách 槅: hạch, cách 革: cức, cách 膈: cách 骼: cách 胳: các, cách 鬲: lịch,…
    3 kB (393 từ) - 09:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • mềm, ngọt. Giàn bầu. Quả bầu và các sản phẩm từ loại quả này. Canh bầu . Râu tôm nấu với ruột bầu. (ca dao) Đồ đựng làm bằng vỏ già của bầu nậm hoặc nói…
    4 kB (502 từ) - 16:08, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền (ca dao). Hàng dệt dày bằng lông cừu, có thể pha thêm loại sợi khác, trên mặt có tuyết. Quần áo dạ. Chăn dạ. Tiếng…
    3 kB (349 từ) - 17:10, ngày 24 tháng 9 năm 2022
  • chó (thể loại Danh từ tiếng Việt có loại từ con)
    hoặc gốc từ tương tự cho chò chọ chỏ chõ chồ chộ chỗ chơ chờ chớ chợ chở (loại từ con) chó Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn…
    9 kB (609 từ) - 09:30, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • khí nhà kính (thể loại Trang chứa từ tiếng Nga có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    khí nhà kính khí nhà kính Bất kỳ loại khí nào, chẳng hạn như carbon dioxide hay CFC, gây nên hiệu ứng nhà kính. Bất kỳ loại khí gây hiệu ứng nhà kính…
    2 kB (40 từ) - 03:23, ngày 9 tháng 12 năm 2021
  • để tỏa khói giúp đuổi hoặc diệt côn trùng. Bó hương thơm xếp để bên bồ. (ca dao) Hương trừ muỗi. (Vật lý học) Một số lượng tử của các hạt cơ bản liên…
    5 kB (734 từ) - 03:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • năm (thể loại Danh từ tiếng Việt trung cổ không có loại từ)
    gạo (tục ngữ). Một năm là mấy tháng xuân, một ngày là mấy giờ dần sớm mai (ca dao). Thời gian Trái Đất quay một vòng quanh Mặt Trời, bằng 365 ngày, 5 giờ…
    4 kB (442 từ) - 15:01, ngày 25 tháng 7 năm 2024
  • đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /kən/ can (số nhiều cans) Bình, bi đông, lon, ca (đựng nước). Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp. ( Mỹ) Ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu. ( Mỹ;…
    8 kB (1.015 từ) - 06:18, ngày 10 tháng 10 năm 2023
  • (đề mục Chữ viết khác)
    IPA(ghi chú): /t͡ɕə/, /t͡ʃə/, /t͡sə/ च (ca) Chữ Devanagari ca. IPA(ghi chú): [c] च (ca) Phụ âm thứ 4 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari. एऽचखमो…
    67 kB (4.532 từ) - 11:15, ngày 12 tháng 7 năm 2024
  • chiêm tinh học (thể loại Trang chứa từ tiếng Nga có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    chiêm tinh học chiêm tinh học Hệ thống bói toán tiên đoán về vấn đề nhân loại và sự kiện trần thế bằng cách nghiên cứu chuyển động và vị trí tương đối…
    4 kB (66 từ) - 00:10, ngày 4 tháng 1 năm 2022
  • giú (thể loại Danh từ tiếng Việt không có loại từ)
    hoặc gốc từ tương tự giũ giừ giữ giú (Trung Bộ, Nam Bộ) Rấm quả cho chín. Ca dao Việt Nam: Chuối non giú ép chát ngầm, Trai tơ đòi vợ khóc thầm cả đêm…
    752 byte (141 từ) - 17:17, ngày 3 tháng 5 năm 2023
  • (thể loại Trang chứa từ tiếng Karen S'gaw có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    sì rì  ―  ngày 4 tháng 3 Ngày nào đó; ngày khác. Ngày trước; trước kia; quá khứ. Thời gian; thời kỳ. Loại từ cho ngày. Nói tắt của 日本 (“Nhật Bản; Nhật”)…
    5 kB (1.190 từ) - 06:46, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • A (thể loại Cách chuyển tự khác tiếng Ai Cập)
    dài hạn của Standard & Poor's và Fitch Ratings, thể hiện trái phiếu thuộc loại trên trung bình với rủi ro vay nợ thấp.. (clothing) Kích cỡ áo ngực. Các…
    36 kB (5.758 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).