Bước tới nội dung

huân chương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwən˧˧ ʨɨəŋ˧˧hwəŋ˧˥ ʨɨəŋ˧˥hwəŋ˧˧ ʨɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwən˧˥ ʨɨəŋ˧˥hwən˧˥˧ ʨɨəŋ˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
Huân: công lao; chương: dấu hiệu

Danh từ

[sửa]

huân chương

  1. Dấu hiệu khen thưởng do Nhà nước tặng cho những người đã có thành tích trong công tác, thường được đeo trên ngực trong những dịp long trọng.
    Huân chương Chiến thắng của Liên Xô là một trong những huân chương hiếm nhất thế giới.

Tham khảo

[sửa]