Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • arbeidervernloven gđ best.: Luật lao động. arbeidervern gđ Sự bảo vệ công nhân. (1) arbeidervernloven gđ best.: Luật lao động. "arbeidervern", Hồ Ngọc Đức…
    778 byte (42 từ) - 19:53, ngày 26 tháng 10 năm 2006
  • làm luật. (совокупность законов) luật, pháp luật, luật pháp. законодательство о труде — luật lao động уголовное законодательство — hình luật, luật [pháp]…
    774 byte (56 từ) - 15:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (xâm phạm) biên giới нарушитель трудовой дисциплины — kẻ vi phạm lỷ luật lao động "нарушитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    529 byte (45 từ) - 18:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • discipline (thể loại Ngoại động từ)
    si.plin/ Kỷ luật. Esprit de discipline — tinh thần kỷ luật Discipline de travail — kỷ luật lao động Conseil de discipline — hội đồng kỷ luật Môn học. Quelles…
    2 kB (204 từ) - 12:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • code (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ˈkoʊd/ code /ˈkoʊd/ Bộ luật, luật. labour code — luật lao động code of honour — luân thường đạo lý Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã…
    2 kB (256 từ) - 11:49, ngày 8 tháng 8 năm 2017
  • xảy ra trong tự nhiên, xã hội. Hiện tượng tự nhiên. Hiện tượng lao động vô tổ chức kỉ luật. Hình thức biểu hiện ra bên ngoài, có thể thu nhận được một cách…
    576 byte (73 từ) - 22:58, ngày 13 tháng 9 năm 2024
  • giám thị (thể loại Động từ)
    giám thị Người trông coi kỉ luật, trật tự trong trường học, nhà lao. Người coi thi. giám thị Xem xét công việc người khác. tiếng Anh: supervise "giám…
    475 byte (43 từ) - 22:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (Miền Nam) Như xóc đĩa 2020, B.Vân - Q.Luật, Đà Nẵng: Bắt sòng xóc dĩa khủng giữa mùa Covid-19, Người Lao Động Online: Mỗi con bạc chơi từ 4-5 ván sẽ…
    469 byte (41 từ) - 08:14, ngày 4 tháng 6 năm 2022
  • nghĩa vụ Việc mà pháp luật hay đạo đức bắt buộc phải làm đối với xã hội, đối với người khác. Lao động là nghĩa vụ của mỗi người. Nghĩa vụ công dân. Thóc…
    686 byte (80 từ) - 17:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ). Prévention des accidents du travail — biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động "prévention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    898 byte (82 từ) - 09:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • au travail — quyền được lao động Luật, pháp luật; pháp lý; luật học. Docteur en droit — tiến sĩ luật Faire son droit — học luật, học đại học pháp lý Ecole…
    4 kB (397 từ) - 13:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lɛk.tif/ Tập thể. biens collectifs — tài sản tập thể travail collectif — lao động tập thể (Ngôn ngữ học) Tập hợp. Nom collectif — danh từ tập hợp collectif…
    1 kB (79 từ) - 05:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thể trả lời anh Incapacité de travail — sự mất khả năng lao động Sự bất tài, sự bất lực. (Luật học, pháp lý) Sự không đủ quyền. Aptitude, capacité "incapacité"…
    786 byte (73 từ) - 04:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Relâchement de la discipline — sự buông lỏng kỷ luật Relâchement dans le travail — sự lỏng lẻo trong lao động (Thân mật) Sự lỉ lỏng. Sự thả. Relâchement d’un…
    964 byte (88 từ) - 12:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • nào đó, đối lập với những trường hợp thông thường khác. Thí sinh tự do. Lao động tự do. Triển lãm mở cửa cho người xem vào tự do. Không bị cấm đoán hay…
    2 kB (259 từ) - 15:54, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • познавать (thể loại Động từ)
    của việc rút lui познавать радость свободного труда — hưởng niểm vui của lao động tự do "познавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    969 byte (82 từ) - 21:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tồn tại. the substantive verb — động từ to be Tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trọng yếu, lớn lao. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt và định…
    956 byte (91 từ) - 07:18, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • mướn (thể loại Động từ)
    từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự muốn muộn muôn mượn mướn Thuê sức lao động. Mướn người làm. Đi làm thuê mà không ai mướn. Cày thuê, cuốc mướn. (dùng…
    1 kB (169 từ) - 16:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bị (thể loại Động từ)
    quan, viên chức chế độ cũ, họ không vừa ý vì phải xa gia đình và phải lao động chân tay là việc họ không quen. sĩ quan chế độ cũ được đi học tập cải tạo…
    4 kB (566 từ) - 11:34, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • phạm (thể loại Động từ)
    phạm từ 犯. Phạm nhân nói tắt. Bọn lính. Pháp giải những người phạm vào nhà lao. Hoả lò. phạm từ 范. khuôn, gương mẩu, kiểu, khuôn mẩu, mẩu phạm từ 犯. Mắc…
    2 kB (208 từ) - 16:49, ngày 30 tháng 7 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).