Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cồn cát chạy dọc bờ biển. Các sông: sông Mã, sông Luông, sông Lô, sông Âm, sông Bưởi, sông Chu chảy qua, hồ lớn Yên Mỹ, sông Mực. Có đường biên giới với…
    2 kB (294 từ) - 04:45, ngày 25 tháng 11 năm 2023
  • Việt Nam. Diện tích 231,6 km². Dân số 180.500 (1997). Địa hình đồng bằng, đất phù sa màu mỡ, độ cao trung bình 3 m so với mặt biển. Có các sông lớn: Mỹ Tho…
    7 kB (885 từ) - 11:04, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • có bài viết về: amazon IPA: /ˈæ.mə.ˌzɑːn/ amazon /ˈæ.mə.ˌzɑːn/ Sông A-ma-zôn (Nam-Mỹ). Nữ tướng (trong truyện cổ Hy lạp). Anazon người đàn bà tướng đàn…
    437 byte (50 từ) - 16:48, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Việt Nam. Một xã thuộc Tên gọi các xã thuộc h. Lục Ngạn (Bắc Giang), h. Bắc Quang (Hà Giang), h. Ninh Giang (Hải Dương), h. Mỹ Văn (Hưng Yên), tx. Sông Công…
    544 byte (76 từ) - 04:35, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • 56km2, dài tới 18km, rộng khoảng 3km, đổ ra biển ở cửa Thuận An. Có sông Hương, Mỹ Chánh đổ vào phá. Nối liền với phá Cầu Hai bởi các đầm An Tuyền, Thanh…
    891 byte (101 từ) - 08:47, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Khoảng đất nằm ở giữa sông do bồi đắp của dòng chảy lâu ngày và có cây cối mọc nhiều. Bộ đội đóng ở Cù lao Chàm. Những dòng sông miền Nam có nhiều cù lao.…
    1 kB (122 từ) - 09:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Nile Delta (châu thổ sông Nin) the Orinoco Delta the Colorado River Delta the Mekong Delta (châu thổ sông Cửu Long, châu thổ sông Mê Kông) Các viện bảo…
    8 kB (963 từ) - 14:20, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • in (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    công mắc nợ in fruit — đang ra quả in crosssing the river — trong khi qua sông in my absence — trong lúc tôi vắng mặt in the very act — khi đang hành động…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • man (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    mớn, man, muộn, mãn 槾: mận, man, mượn Từ Hán Việt: người "mọi" ở phía nam sông Dương tử (xưa). man Không đúng sự thực, che giấu sự tình. nói man khai…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • song (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    not worth an old song: Không đáng được một xu. song and dance: Hát múa. ( Mỹ; thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng…
    4 kB (470 từ) - 04:51, ngày 25 tháng 8 năm 2024
  • giồng, trồng, long 蘢: rong, lung, lùng, long 㚅: long 瀧: lung, rồng, rông, sông, long 隆: lung, lông, long 嚨: lung, lùng, long 󰌋: luông, lông, long 龍: lung…
    10 kB (1.125 từ) - 11:07, ngày 11 tháng 9 năm 2024
  • mom (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    tương tự móm mỏm mõm môm mồm mờm mớm mom Bờ sông. Trần Tế Xương, Thương vợ: Quanh năm buôn bán ở mom sông Nuôi đủ năm con với một chồng. Ý muốn sâu kín…
    2 kB (481 từ) - 16:52, ngày 17 tháng 11 năm 2023
  • — bị đánh rơi vào đầu on the south of... — về phía nam của... a house on the river — nhà bên sông on my right — ở bên phải tôi tax on alcohol — thuế đánh…
    8 kB (740 từ) - 11:17, ngày 19 tháng 8 năm 2024
  • (thuyền); cú bơi chèo. to go for a pull on the river — đi chơi chèo thuyền trên sông Hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc... ). to have a pull at a cigarette — hút…
    8 kB (1.033 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • hill — xuống đồi to go down town — xuống phố down the river — xuôi dòng sông down the wind — xuôi gió to go down the road — đi xuôi dọc theo con đường…
    7 kB (818 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • pole (thể loại Tiếng Tây Ban Nha vùng sông Bạc)
    Xem Pole Xem pôle IPA: /ˈpəʊl/ (Anh), /ˈpoʊl/ (Mỹ) Pole poll cái sào, sào, cột, cọc, đẩy bằng sào, cắm cột Từ tiếng Anh cổ pāl, từ tiếng Latinh pālus.…
    3 kB (488 từ) - 04:58, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • Gia: iuˇ Bính âm tiếng Khách Gia: yiu2 IPA Hán học : /i̯u¹¹/ (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng) Pha̍k-fa-sṳ: yù Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: (r)iuˇ…
    7 kB (1.086 từ) - 10:59, ngày 3 tháng 4 năm 2023
  • chú): /pet̚⁵⁵/ Cám (Nam Xương) Wiktionary: bit6 IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /pit̚⁵/ Khách Gia (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng) Pha̍k-fa-sṳ: pit…
    5 kB (1.045 từ) - 05:59, ngày 17 tháng 3 năm 2023
  • chú): /kɔk̚⁵⁵/ Cám (Nam Xương) Wiktionary: guet6 IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /kuɛt̚⁵/ Khách Gia (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng) Pha̍k-fa-sṳ:…
    4 kB (1.126 từ) - 02:36, ngày 26 tháng 2 năm 2023