Chữ Hán[sửa]
Bút thuận
|
|
Bút thuận (Nhật Bản)
|
|
Bút thuận
|
|
Tra cứu[sửa]
主 (bộ thủ Khang Hi 3, 丶+4, 5 nét, Thương Hiệt 卜土 (YG), tứ giác hiệu mã 00104, hình thái ⿱丶王 hoặc ⿱亠土)
Ký tự dẫn xuất[sửa]
- 住, 𠰍, 𡊲, 妵, 往, 拄, 注, 㹥, 迬, 柱, 炷, 𤖸, 砫, 紸, 蛀, 註, 䝬, 跓, 軴, 鉒(𰽯), 䪒, 飳, 駐(驻), 黈, 𪐴, 殶
- 𠣕, 𦭦, 宔, 疰, 罜, 䇠, 麈, 𮏼, 𮢔, 𮢉
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 80, ký tự 20
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 100
- Dae Jaweon: tr. 163, ký tự 1
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 44, ký tự 3
- Dữ liệu Unihan: U+4E3B
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
主
- Người chủ, người sở hữu chính.
- 田主 - người chủ đất, chúa đất.
- Vua, chúa.
- Người giữ quyền lực, quyền điều hành.
- 君主 - chế độ quân chủ, quyền lực nằm trong tay vua.
- 民主 - chế độ dân chủ, quyền lực nằm trong tay người dân.
- Chủ nhân, chủ nhà.
- Chủ trương, chủ ý, chủ đích.
- 主意 - chủ ý.
- 主張 - chủ trương.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
主 viết theo chữ quốc ngữ
|
chúa, chủ
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]