Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
U+4E4B, 之
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E4B

[U+4E4A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E4C]

Chữ Hán[sửa]

Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Đại từ[sửa]

  1. , anh ta, cô ấy, họ.
    - cô ấy về nhà chồng.

Động từ[sửa]

  1. Đi, đến, đi đến, đi tới.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giây, chi,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ ʨi˧˧ zi̤˨˩jəj˧˥ ʨi˧˥ ji˧˧jəj˧˧ ʨi˧˧ ji˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ ʨi˧˥ ɟi˧˧ɟəj˧˥˧ ʨi˧˥˧ ɟi˧˧