尖兒

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ[sửa]

尖兒

  1. Chóp; chỏm; mút; đỉnh.
  2. (Trò chơi bài) Át.

Xem thêm[sửa]

Tên các lá bài của bộ bài Tây trong tiếng Trung Quốc · 撲克牌扑克牌 (pūkèpái) (bố cục · chữ)
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).尖儿
鉤兒钩儿 圈兒圈儿, 皮蛋 (từ vùng miền) Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value). 小王 (đen), 大王 (đỏ), 小鬼 (đen), 大鬼 (đỏ)