尖兒
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
尖兒
Xem thêm[sửa]
Tên các lá bài của bộ bài Tây trong tiếng Trung Quốc · 撲克牌/扑克牌 (pūkèpái) (bố cục · chữ) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)./尖儿 | 二 | 三 | 四 | 五 | 六 | 七 |
八 | 九 | 十 | 鉤兒/钩儿 | 圈兒/圈儿, 皮蛋 (từ vùng miền) | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value). | 小王 (đen), 大王 (đỏ), 小鬼 (đen), 大鬼 (đỏ) |