Xem エ
Chữ Hán[sửa]
Bút thuận
|
|
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
工
- Công việc, việc làm, lao động.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
kuŋ˧˧ kuəŋ˧˧ ʨawŋ˧˧ kawŋ˧˧ ɣə̤wŋ˨˩ ko˧˧ əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧ | kuŋ˧˥ kuəŋ˧˥ tʂawŋ˧˥ kawŋ˧˥ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥ əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | kuŋ˧˧ kuəŋ˧˧ tʂawŋ˧˧ kawŋ˧˧ ɣəwŋ˨˩ ko˧˧ əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
kuŋ˧˥ kuəŋ˧˥ tʂawŋ˧˥ kawŋ˧˥ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥ əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | kuŋ˧˥˧ kuəŋ˧˥˧ tʂawŋ˧˥˧ kawŋ˧˥˧ ɣəwŋ˧˧ ko˧˥˧ əwŋ˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ |