阿姨

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

阿姨

  1. , (xưng gọi người phụ nữ cùng thế hệtuổi xấp xỉ với mẹ mình).
  2. , (chị em gái của mẹ).
  3. (xưng gọi bảo mẫu).

Dịch[sửa]