Bản mẫu:bảng:bộ bài Tây/vi

Từ điển mở Wiktionary
Tên các lá bài của bộ bài Tây trong tiếng Việt · bài Tây (bố cục · chữ)
át, ách, heo, hai ba bốn năm sáu bảy
tám chín mười bồi đầm già phăng teo