Bildungsroman

Từ điển mở Wiktionary

Xem bildungsroman

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Đức Bildungsroman.

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

Bildungsroman

  1. Xem bildungsroman

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪl.dʊŋs.ro.ˌmaːn/

Từ nguyên[sửa]

Từ:

Vì vậy, từ này có nghĩa là "tiểu thuyết giáo dục" hay "tiểu thuyết hình thành".

Danh từ[sửa]

Bildungsroman  (mạnh, sở hữu cách Bildungsromans, số nhiều Bildungsromane)

  1. Cuốn tiểu thuyết theo dõi sự phát triểnsinh trưởng tinh thần, đạo đức, tâm lý, hay xã hội của nhân vật chính, thường bắt đầu từ tuổi thơ ấukể cho đến tuổi lớn lên.

Biến cách[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]