Oa Ngưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waː˧˧ ŋiw˧˧waː˧˥ ŋɨw˧˥waː˧˧ ŋɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wa˧˥ ŋɨw˧˥wa˧˥˧ ŋɨw˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Oa Ngưu

  1. Giống động vật nhỏ, hình tròn dẹt, mình mềm, đầu có sừng, ngọn sừngmắt. Trang Tửnói "Có thể dựng nước trên sừng con Oa Ngưu", ý nói sự bé nhỏ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]