Thác Mã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːk˧˥ maʔa˧˥tʰa̰ːk˩˧ maː˧˩˨tʰaːk˧˥ maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːk˩˩ ma̰ː˩˧tʰaːk˩˩ maː˧˩tʰa̰ːk˩˧ ma̰ː˨˨

Danh từ riêng[sửa]

Thác Mã

  1. (Sông) Phụ lưu cấp I của sông ô Lâu. Dài 40km, diện tích lưu vực 900km2. Bắt nguồn từ vùng núi Tây Thừa Thiên cao 900m, nhập vào bờ trái sông ô LâuPhước Tích cách cửa sông ô Lâu 20km.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]