anchorage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæŋ.kə.rɪdʒ/

Danh từ[sửa]

anchorage /ˈæŋ.kə.rɪdʒ/

  1. Sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu.
  2. Chỗ đậu tàu, chỗ thả neo.
  3. Thuế đậu tàu, thuế thả neo.
  4. (Nghĩa bóng) Vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa.
    to be the anchorage of someone's hope — là người mà ai đặt tất cả hy vọng vào

Tham khảo[sửa]