bấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəw˧˥ɓə̰w˩˧ɓəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəw˩˩ɓə̰w˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

bấu

  1. Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã.
    Bấu vào kẽ đá để trèo lên.
  2. Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau.
    Bấu vào má.
  3. (Id.) Rứt lấy một ít bằng các đầu ngón tay quặp lại; cấu
    Bấu một miếng xôi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]