bi a

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧˧˧ɓi˧˥˧˥ɓi˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥˧˥ɓi˧˥˧˧˥˧

Danh từ[sửa]

bi a

  1. Trò chơi dành cho hai người với 16 quả bóng, người chơi dùng gậy để đẩy bóng vào những lỗ khoétrìa một cái bàn lớn hình chữ nhậtlót dạ, bốn cạnhgờ.
    chơi bi a
    bàn bi a

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Bi a, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam