blikk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blikk | blikket |
Số nhiều | blikk | blikka, blikkene |
blikk gđ
- Sự nhìn, cái nhìn.
- Han festet blikket på maleriet.
- Hun sa på meg med et fast og strengt blikk.
- å bli fjern i blikket
- å kaste et blikk på noe(n) — Đưa mắt nhìn thoáng qua vật gì (ai).
- Sự tinh ý, sáng suốt.
- Hun har et åpent blikk for nye muligheter.
Từ dẫn xuất[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blikk | blikket |
Số nhiều | blikk, blikker | blikka, blikkene |
blikk gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "blikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)