cite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪt/
Ngoại động từ
[sửa]cite ngoại động từ /ˈsɑɪt/
- Viện lí do, nêu ra lí do.
- All cited family reasons — Tất cả đều viện lí do gia đình
- Dẫn, trích dẫn.
- to cite someone's words — dẫn lời nói của ai
- (Luật pháp) Đòi ra toà.
- to cite someone before a court — đòi ai ra trước toà
- Nêu gương.
- ( Mỹ, quân sự) biểu dương, tuyên dương.
Chia động từ
[sửa]cite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cite | |||||
Phân từ hiện tại | citing | |||||
Phân từ quá khứ | cited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cite | cite hoặc citest¹ | cites hoặc citeth¹ | cite | cite | cite |
Quá khứ | cited | cited hoặc citedst¹ | cited | cited | cited | cited |
Tương lai | will/shall² cite | will/shall cite hoặc wilt/shalt¹ cite | will/shall cite | will/shall cite | will/shall cite | will/shall cite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cite | cite hoặc citest¹ | cite | cite | cite | cite |
Quá khứ | cited | cited | cited | cited | cited | cited |
Tương lai | were to cite hoặc should cite | were to cite hoặc should cite | were to cite hoặc should cite | were to cite hoặc should cite | were to cite hoặc should cite | were to cite hoặc should cite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cite | — | let’s cite | cite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)