déplacer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.pla.se/
Ngoại động từ[sửa]
déplacer ngoại động từ /de.pla.se/
- Đổi chỗ, di chuyển, xê dịch.
- Thuyên chuyển, đổi đi.
- Xoay sang hướng khác, chuyển hướng.
- Déplacer la question — xoay vấn đề sang hướng khác
- (Hàng hải) Có lượng rẽ nước là, có trọng tải là.
- Navire qui déplace 500 tonnes — tàu có lượng rẽ nước là 500 tấn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déplacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)