decamp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈkæmp/

Nội động từ[sửa]

decamp nội động từ /dɪ.ˈkæmp/

  1. Nhổ trại, rút trại.
  2. Bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]