enfilade
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛn.fə.ˌleɪd/
Danh từ[sửa]
enfilade /ˈɛn.fə.ˌleɪd/
Ngoại động từ[sửa]
enfilade ngoại động từ /ˈɛn.fə.ˌleɪd/
Chia động từ[sửa]
enfilade
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "enfilade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.fi.lad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enfilade /ɑ̃.fi.lad/ |
enfilades /ɑ̃.fi.lad/ |
enfilade gc /ɑ̃.fi.lad/
Tham khảo[sửa]
- "enfilade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)