frustrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrəs.ˌtreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

frustrate ngoại động từ /ˈfrəs.ˌtreɪt/

  1. Làm thất bại, làm hỏng.
    to be frustrate in one's plan — bị thất bại trong kế hoạch
  2. Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu.
    to frustrate the effects of poison — làm mất tác dụng của chất độc
  3. Làm thất vọng, làm vỡ mộng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]