funding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfən.diŋ/

Động từ[sửa]

funding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fund" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

funding (không đếm được) /ˈfən.diŋ/

  1. (Kinh tế học) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vốn, tài trợ.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]