guess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

guess /ˈɡɛs/

  1. Sự đoán, sự ước chừng.
    to make a guess — đoán
    it's anybody's guess — chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
    at a guess; by guess — đoán chừng hú hoạ

Động từ[sửa]

guess /ˈɡɛs/

  1. Đoán, phỏng đoán, ước chừng.
    can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)? — anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
    to guess right (wrong) — đoán đúng (sai)
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nghĩ, chắc rằng.
    I guess it's going to rain — tôi chắc rằng trời sắp mưa

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)