hàm thiếc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːm˨˩ tʰiək˧˥haːm˧˧ tʰiə̰k˩˧haːm˨˩ tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːm˧˧ tʰiək˩˩haːm˧˧ tʰiə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

hàm thiếc

  1. Một bộ phận trong dàm làm bằng kim thuộc đặt ngang mồm ngựa để buộc dây cương điều khiển con vật

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)