hiệu ứng nhà kính
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔw˨˩ ɨŋ˧˥ ɲa̤ː˨˩ kïŋ˧˥ | hiə̰w˨˨ ɨ̰ŋ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈n˩˧ | hiəw˨˩˨ ɨŋ˧˥ ɲaː˨˩ kɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiəw˨˨ ɨŋ˩˩ ɲaː˧˧ kïŋ˩˩ | hiə̰w˨˨ ɨŋ˩˩ ɲaː˧˧ kïŋ˩˩ | hiə̰w˨˨ ɨ̰ŋ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈ŋ˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]hiệu ứng nhà kính
- Là hiệu ứng diễn ra khi khí quyển chứa khí đã hấp thụ tia cực quang và nóng lên.
- Hiệu ứng nhà kính đang ngày càng gia tăng.
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: الاحتباس الحراري (al-iHtibaas al-Haraariy) gđ
- Tiếng Anh: greenhouse effect
- Tiếng Ba Lan: efekt cieplarniany gđ
- Tiếng Basque berotegi-efektu
- Tiếng Bồ Đào Nha: efeito estufa gđ
- Tiếng Catalan: efecte hivernacle gđ
- Tiếng Do Thái: אפקט החממה
- Tiếng Đức: Treibhauseffekt gđ
- Tiếng Gael Scotland: buaidh an taigh-ghlainne gc
- Tiếng Hungary: üvegházhatás
- Tiếng Hy Lạp: φαινόμενο θερμοκηπίου (fenómeno thermokipíou) gt
- Tiếng Indonesia: efek rumah kaca
- Tiếng Maori: pānga kati kōtuhi
- Tiếng Nga: парниковый эффект (parnikóvyj effékt) gđ
- Tiếng Nhật: 温室効果 (おんしつこうか, onshitsu-kōka, ôn thất hiệu quả)
- Tiếng Phần Lan: kasvihuoneilmiö
- Tiếng Pháp: effet de serre gđ
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Rumani: efect de seră gt
- Tiếng Séc: skleníkový efekt gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: efecto invernadero gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: sera etkisi
- Tiếng Thụy Điển: växthuseffekt gch
- Tiếng Ý: effetto serra gđ