kiểu hình
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰w˧˩˧ hï̤ŋ˨˩ | kiəw˧˩˨ hïn˧˧ | kiəw˨˩˦ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˩ hïŋ˧˧ | kiə̰ʔw˧˩ hïŋ˧˧ |
Danh từ[sửa]
- (Sinh học) Tổ hợp toàn bộ các tính trạng và đặc điểm của cơ thể.
Dịch[sửa]
Bản dịch