knitting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɪt.tiɳ/

Động từ[sửa]

knitting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "knit" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

knitting /ˈnɪt.tiɳ/

  1. Việc đan len.
  2. Hàng len, đồ đan; hàng dệt kim.

Tham khảo[sửa]