laminated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæ.mə.ˌneɪ.təd/

Động từ[sửa]

laminated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của laminate

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

laminated /ˈlæ.mə.ˌneɪ.təd/

  1. Thành phiến, thành , gồm những phiến, gồm những .

Tham khảo[sửa]