lasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæs.tiɳ/

Danh từ[sửa]

lasting /ˈlæs.tiɳ/

  1. Vải latinh (một loại vải bán).

Động từ[sửa]

lasting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "last" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

lasting /ˈlæs.tiɳ/

  1. Bền vững, lâu dài, trường cửu.
    lasting peace — nền hoà bình bền vững
  2. Chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu.

Tham khảo[sửa]