outstretched
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑʊt.ˈstrɛtʃt/
Động từ[sửa]
outstretched
- Quá khứ và phân từ quá khứ của outstretch
Chia động từ[sửa]
outstretch
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
outstretched /ˌɑʊt.ˈstrɛtʃt/
Tham khảo[sửa]
- "outstretched", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)