poussette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /puː.ˈsɛt/

Danh từ[sửa]

poussette /puː.ˈsɛt/

  1. Điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay.

Nội động từ[sửa]

poussette nội động từ /puː.ˈsɛt/

  1. Nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
poussette
/pu.sɛt/
poussettes
/pu.sɛt/

poussette gc /pu.sɛt/

  1. Xe đẩy (trẻ em).
  2. (Thân mật) Sự đi quá chậm (xe qua chỗ đông người).
  3. (Thể dục thể thao, thân mật) Sự đẩy giúp xe lên dốc.
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) sự nhúi trộm tiền vào ô trúng.

Tham khảo[sửa]