quoit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪt/

Danh từ[sửa]

quoit /ˈkɔɪt/

  1. Cái vòng (để ném thi vào đàn vịt... ).
  2. (Số nhiều) Trò chơi ném vòng.
    to plays quoits — chơi trò chơi ném vòng

Động từ[sửa]

quoit /ˈkɔɪt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Ném như một cái vòng.
  2. Chơi trò chơi ném vòng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]