shipping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɪp.piɳ/

Động từ[sửa]

shipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ship" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

shipping /ˈʃɪp.piɳ/

  1. Sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu.
  2. Tàu (của một nước, ở một hải cảng).
  3. Thương thuyền; hàng hải.

Tham khảo[sửa]