sip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

sip /ˈsɪp/

  1. Hớp, nhắp, ít.
    a sip of brandy — một nhắp rượu mạnh

Động từ[sửa]

sip /ˈsɪp/

  1. Uống từng hớp, nhắp (rượu).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tráng Nông[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 58: attempt to call method 'getCanonicalName3' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).: IPA(ghi chú): /sip⁵⁵/, /θip⁵⁵/

Số từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. mười.